Từ điển Thiều Chửu
嬙 - tường
① Một chức quan đàn bà ngày xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh
嬙 - tường
(văn) Người đàn bà nắm quyền trong triều đình.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嬙 - tường
Chức quan đàn bà thời xưa.